Có 1 kết quả:

香包 xiāng bāo ㄒㄧㄤ ㄅㄠ

1/1

xiāng bāo ㄒㄧㄤ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a small bag full of fragrance used on Dragon boat Festival

Bình luận 0